| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| hậu trường 
 
 
  dt (H. hậu: sau; trường: chỗ nhiều người tụ họp) 1. Phía sau sân khấu: Các diễn viên sửa soạn ở hậu trường 2. Nơi hoạt động bí mật: Các ứng cử viên chức tổng thống hoạt động ráo riết ở hậu trường. 
 
 
 |  |  
		|  |  |